Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60909 |
Giải nhất |
22042 |
Giải nhì |
66307 40390 |
Giải ba |
99053 99854 44954 26988 34966 98870 |
Giải tư |
5386 5044 8193 0280 |
Giải năm |
4333 8133 6549 1063 6328 4438 |
Giải sáu |
496 907 559 |
Giải bảy |
09 48 69 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8,9 | 0 | 72,92 | | 1 | | 4 | 2 | 8 | 32,5,6,9 | 3 | 32,8 | 4,52 | 4 | 2,4,8,9 | | 5 | 0,3,42,9 | 6,8,9 | 6 | 3,6,9 | 02 | 7 | 0 | 2,3,4,8 | 8 | 0,6,8 | 02,4,5,6 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67926 |
Giải nhất |
06402 |
Giải nhì |
15780 80353 |
Giải ba |
02631 70578 78177 74080 69398 59522 |
Giải tư |
1048 2200 4842 5198 |
Giải năm |
1588 2741 9583 8798 1888 6792 |
Giải sáu |
549 918 018 |
Giải bảy |
75 38 25 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,2 | 3,4,7 | 1 | 82 | 0,2,4,9 | 2 | 2,5,6 | 5,8 | 3 | 1,8 | | 4 | 1,2,8,9 | 2,7 | 5 | 3 | 2 | 6 | | 7 | 7 | 1,5,7,8 | 12,3,4,7 82,93 | 8 | 02,3,82 | 4 | 9 | 2,83 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92296 |
Giải nhất |
40203 |
Giải nhì |
73503 67636 |
Giải ba |
39245 37598 10693 26181 45032 57966 |
Giải tư |
4130 9444 6408 6033 |
Giải năm |
4404 7221 4104 7396 7245 4312 |
Giải sáu |
059 437 537 |
Giải bảy |
77 88 90 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 32,42,8 | 2,8 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 1 | 02,3,9 | 3 | 0,2,3,6 72 | 02,4 | 4 | 4,52 | 42 | 5 | 6,9 | 3,5,6,92 | 6 | 6 | 32,7 | 7 | 7 | 0,8,9 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 0,3,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45023 |
Giải nhất |
45281 |
Giải nhì |
19173 37997 |
Giải ba |
24179 17196 52801 48309 09485 75408 |
Giải tư |
2090 1890 4567 5873 |
Giải năm |
4236 7168 7620 3949 1973 3698 |
Giải sáu |
124 411 032 |
Giải bảy |
40 20 07 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,92 | 0 | 1,7,8,9 | 0,1,8 | 1 | 1,8 | 3 | 2 | 02,3,4 | 2,73 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | 0,9 | 8 | 5 | | 3,9 | 6 | 7,8 | 0,6,9 | 7 | 33,9 | 0,1,6,9 | 8 | 1,5 | 0,4,7 | 9 | 02,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85173 |
Giải nhất |
86412 |
Giải nhì |
43396 74657 |
Giải ba |
01853 75818 35787 19284 08329 30333 |
Giải tư |
7662 6301 0120 4020 |
Giải năm |
9443 0897 4801 9012 0179 8419 |
Giải sáu |
562 877 573 |
Giải bảy |
72 81 83 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 12 | 02,8 | 1 | 22,8,9 | 12,62,7 | 2 | 02,9 | 3,4,5,72 8 | 3 | 3 | 8 | 4 | 3 | | 5 | 3,72 | 9 | 6 | 22 | 52,7,8,9 | 7 | 2,32,7,9 | 1 | 8 | 1,3,4,7 | 1,2,7 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97665 |
Giải nhất |
35125 |
Giải nhì |
14062 69557 |
Giải ba |
81701 19106 44064 53962 99545 26261 |
Giải tư |
8614 1235 9814 0366 |
Giải năm |
3115 9151 6235 7920 6398 3574 |
Giải sáu |
277 925 749 |
Giải bảy |
31 06 32 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,62 | 0,3,5,6 9 | 1 | 42,5 | 3,62 | 2 | 0,52 | | 3 | 1,2,52 | 12,6,7 | 4 | 5,9 | 1,22,32,4 6 | 5 | 1,7 | 02,6 | 6 | 1,22,4,5 6 | 5,7 | 7 | 4,7 | 9 | 8 | | 4 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85725 |
Giải nhất |
91245 |
Giải nhì |
36963 27012 |
Giải ba |
43143 73399 13985 84768 09488 62059 |
Giải tư |
2914 2150 4977 2639 |
Giải năm |
0927 6687 5479 3554 4268 5778 |
Giải sáu |
840 348 295 |
Giải bảy |
51 71 66 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | | 5,7 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 5,7 | 4,6 | 3 | 9 | 1,5 | 4 | 0,3,5,8 | 2,4,8,9 | 5 | 0,1,4,9 | 6 | 6 | 3,6,82 | 2,7,8 | 7 | 1,7,8,9 | 4,62,7,8 | 8 | 5,7,8 | 3,5,7,9 | 9 | 0,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦛổ số kiến thiết Tháiꦗ Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần qꦓuay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|