Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81412 |
Giải nhất |
70875 |
Giải nhì |
82154 44068 |
Giải ba |
40352 24862 41134 28697 66562 05683 |
Giải tư |
4676 8794 3164 9041 |
Giải năm |
0709 9251 2951 4628 9697 2733 |
Giải sáu |
640 795 486 |
Giải bảy |
96 51 98 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 4,53 | 1 | 2 | 1,5,62 | 2 | 8 | 3,8 | 3 | 3,4 | 3,5,6,9 | 4 | 0,1 | 7,9 | 5 | 13,2,4 | 72,8,9 | 6 | 22,4,8 | 92 | 7 | 5,62 | 2,6,9 | 8 | 3,6 | 0 | 9 | 4,5,6,72 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97639 |
Giải nhất |
73758 |
Giải nhì |
45979 38329 |
Giải ba |
93827 63432 33402 25476 92211 02240 |
Giải tư |
6764 5534 7917 8879 |
Giải năm |
2716 9299 1688 9696 8064 4621 |
Giải sáu |
646 487 708 |
Giải bảy |
75 00 96 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,8 | 1,2 | 1 | 1,6,7 | 0,3,7 | 2 | 1,7,9 | | 3 | 2,4,9 | 3,62 | 4 | 0,6 | 7 | 5 | 8 | 1,4,7,92 | 6 | 42 | 1,2,8 | 7 | 2,5,6,92 | 0,5,8 | 8 | 7,8 | 2,3,72,9 | 9 | 62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40639 |
Giải nhất |
88890 |
Giải nhì |
79245 77019 |
Giải ba |
77882 51215 14141 78846 52453 71008 |
Giải tư |
4118 6910 8739 3068 |
Giải năm |
0764 5233 3462 4386 9465 5213 |
Giải sáu |
887 449 362 |
Giải bảy |
24 07 56 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 7,8 | 4 | 1 | 0,3,5,8 9 | 62,8 | 2 | 4 | 1,3,5 | 3 | 3,92 | 2,6 | 4 | 1,5,6,9 | 1,4,6 | 5 | 3,6 | 4,5,82 | 6 | 22,4,5,8 | 0,8 | 7 | | 0,1,6 | 8 | 2,62,7 | 1,32,4 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19070 |
Giải nhất |
93171 |
Giải nhì |
43063 57822 |
Giải ba |
94432 13599 81635 80777 09580 81420 |
Giải tư |
9242 2809 7688 5108 |
Giải năm |
8780 9977 2299 9841 9224 6327 |
Giải sáu |
927 974 755 |
Giải bảy |
21 09 00 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,82 | 0 | 0,8,92 | 2,4,7 | 1 | | 2,3,4 | 2 | 0,1,2,4 72 | 6 | 3 | 2,5 | 2,7 | 4 | 1,2,5 | 3,4,5 | 5 | 5 | | 6 | 3 | 22,72 | 7 | 0,1,4,72 | 0,8 | 8 | 02,8 | 02,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39454 |
Giải nhất |
56054 |
Giải nhì |
42238 96240 |
Giải ba |
34676 83609 67282 46052 96070 37320 |
Giải tư |
8461 0288 0499 2592 |
Giải năm |
9292 5173 2265 1495 2076 6262 |
Giải sáu |
193 695 700 |
Giải bảy |
66 03 83 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4,7 | 0 | 0,3,9 | 6 | 1 | | 5,6,8,92 | 2 | 02 | 0,7,8,9 | 3 | 8 | 52 | 4 | 0 | 6,92 | 5 | 2,42 | 6,72 | 6 | 1,2,5,6 | | 7 | 0,3,62 | 3,8 | 8 | 2,3,8 | 0,9 | 9 | 22,3,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73499 |
Giải nhất |
28570 |
Giải nhì |
88453 27652 |
Giải ba |
69799 83789 26890 46449 58576 47643 |
Giải tư |
6696 6784 1284 3003 |
Giải năm |
1107 1440 0336 1667 8182 1474 |
Giải sáu |
210 014 361 |
Giải bảy |
26 24 02 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,9 | 0 | 2,3,4,7 | 6 | 1 | 0,4 | 0,5,8 | 2 | 4,6 | 0,4,5 | 3 | 6 | 0,1,2,7 82 | 4 | 0,3,9 | | 5 | 2,3 | 2,3,7,9 | 6 | 1,7 | 0,6 | 7 | 0,4,6 | | 8 | 2,42,9 | 4,8,92 | 9 | 0,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75042 |
Giải nhất |
39297 |
Giải nhì |
31898 89721 |
Giải ba |
49265 46339 69410 05835 26476 23215 |
Giải tư |
5444 7270 5971 4721 |
Giải năm |
6554 8436 9426 6574 2254 8271 |
Giải sáu |
772 504 584 |
Giải bảy |
39 40 75 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 4 | 22,72 | 1 | 0,5 | 4,7 | 2 | 12,6 | 9 | 3 | 5,6,92 | 0,4,52,7 8 | 4 | 0,2,4 | 1,3,6,7 | 5 | 42 | 2,3,7 | 6 | 5 | 9 | 7 | 0,12,2,4 5,6 | 9 | 8 | 4 | 32 | 9 | 3,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật:😼 Xꦿổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giảꦓi thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|