KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
82445 |
Giải nhất |
20544 |
Giải nhì |
05617 05935 |
Giải ba |
54781 66814 49277 16230 51047 69991 |
Giải tư |
0072 0863 6993 9196 |
Giải năm |
5126 8532 5012 6428 7920 9243 |
Giải sáu |
311 690 580 |
Giải bảy |
01 64 46 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,9 | 0 | 1 | 0,1,8,9 | 1 | 1,2,4,7 | 1,3,7 | 2 | 0,6,8 | 4,6,9 | 3 | 0,2,5 | 1,4,6 | 4 | 3,4,5,6 7 | 3,4,9 | 5 | | 2,4,9 | 6 | 3,4 | 1,4,7 | 7 | 2,7 | 2 | 8 | 0,1 | | 9 | 0,1,3,5 6 |
|
|
Giải ĐB |
60568 |
Giải nhất |
70326 |
Giải nhì |
72389 18622 |
Giải ba |
41497 24533 90944 06093 71919 77901 |
Giải tư |
9521 7446 5567 9402 |
Giải năm |
9875 7832 2554 9162 0236 6892 |
Giải sáu |
275 091 132 |
Giải bảy |
93 00 41 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,9 | 0,2,4,9 | 1 | 9 | 0,2,32,6 9 | 2 | 1,2,6 | 3,92 | 3 | 22,3,6 | 4,5 | 4 | 1,4,6 | 72 | 5 | 4 | 2,3,4 | 6 | 2,7,8 | 6,9 | 7 | 52 | 6 | 8 | 9 | 0,1,8 | 9 | 1,2,32,7 |
|
|
Giải ĐB |
41657 |
Giải nhất |
75242 |
Giải nhì |
48649 15956 |
Giải ba |
32917 87951 53610 05326 74177 52903 |
Giải tư |
1370 6940 6509 3527 |
Giải năm |
3955 0912 8522 5259 7810 6562 |
Giải sáu |
543 412 939 |
Giải bảy |
35 60 11 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,6,7 | 0 | 3,9 | 1,5 | 1 | 02,1,22,7 | 12,2,4,6 | 2 | 2,6,7 | 0,4 | 3 | 5,9 | | 4 | 0,2,3,6 9 | 3,5 | 5 | 1,5,6,7 9 | 2,4,5 | 6 | 0,2 | 1,2,5,7 | 7 | 0,7 | | 8 | | 0,3,4,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
33101 |
Giải nhất |
13699 |
Giải nhì |
06448 53556 |
Giải ba |
41545 87121 33421 79329 40417 74711 |
Giải tư |
5473 9173 0155 1088 |
Giải năm |
2857 7772 9878 6304 2992 6155 |
Giải sáu |
162 482 521 |
Giải bảy |
98 00 30 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,4 | 0,1,23 | 1 | 1,7 | 6,7,8,9 | 2 | 13,92 | 72 | 3 | 0 | 0 | 4 | 5,8 | 4,52 | 5 | 52,6,7 | 5 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 2,32,8 | 4,7,8,9 | 8 | 2,8 | 22,9 | 9 | 2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
24960 |
Giải nhất |
71816 |
Giải nhì |
48456 65007 |
Giải ba |
45204 14171 17814 08814 24484 30480 |
Giải tư |
4822 7808 7678 4950 |
Giải năm |
5967 1450 4285 8052 9014 9066 |
Giải sáu |
828 354 136 |
Giải bảy |
26 18 50 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 53,6,8 | 0 | 4,7,8 | 7 | 1 | 43,6,8 | 2,5 | 2 | 2,6,8 | | 3 | 6 | 0,13,5,8 | 4 | | 6,8 | 5 | 03,2,4,6 | 1,2,3,5 6 | 6 | 0,5,6,7 | 0,6 | 7 | 1,8 | 0,1,2,7 | 8 | 0,4,5 | | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
87139 |
Giải nhất |
63885 |
Giải nhì |
58043 68562 |
Giải ba |
08290 48249 90725 61815 73354 79862 |
Giải tư |
5708 2001 7276 7111 |
Giải năm |
4202 5585 4054 6736 7770 7922 |
Giải sáu |
896 943 594 |
Giải bảy |
52 80 48 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 1,2,8 | 0,1,7 | 1 | 1,5 | 0,2,5,62 | 2 | 2,5 | 42 | 3 | 6,9 | 52,9 | 4 | 32,8,9 | 1,2,82 | 5 | 2,42 | 3,7,9 | 6 | 22 | | 7 | 0,1,6 | 0,4 | 8 | 0,52 | 3,4 | 9 | 0,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
69463 |
Giải nhất |
84663 |
Giải nhì |
19391 63562 |
Giải ba |
57170 27438 08585 72751 97105 53985 |
Giải tư |
1703 8428 0477 5851 |
Giải năm |
7355 8695 2100 0086 5236 6737 |
Giải sáu |
232 744 195 |
Giải bảy |
18 28 76 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,5 | 52,9 | 1 | 8 | 3,6 | 2 | 82 | 0,5,62 | 3 | 2,6,7,8 | 4 | 4 | 4 | 0,5,82,92 | 5 | 12,3,5 | 3,7,8 | 6 | 2,32 | 3,7 | 7 | 0,6,7 | 1,22,3 | 8 | 52,6 | | 9 | 1,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𝕴Xổ số ki𝔉ến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5🍰 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|