KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14YN-10YN-11YN-2YN-7YN-4YN
|
Giải ĐB |
35855 |
Giải nhất |
42177 |
Giải nhì |
20074 32589 |
Giải ba |
86484 98975 32529 41999 83797 88245 |
Giải tư |
2972 1141 5546 9411 |
Giải năm |
7013 8211 8017 1160 4564 7055 |
Giải sáu |
631 833 406 |
Giải bảy |
69 98 05 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,6 | 12,3,4 | 1 | 12,3,7 | 7 | 2 | 9 | 1,3,7 | 3 | 1,3 | 6,7,8 | 4 | 1,5,6 | 0,4,52,7 | 5 | 52 | 0,4 | 6 | 0,4,9 | 1,7,9 | 7 | 2,3,4,5 7 | 9 | 8 | 4,9 | 2,6,8,9 | 9 | 7,8,9 |
|
4YP-1YP-2YP-14YP-11YP-15YP
|
Giải ĐB |
93315 |
Giải nhất |
73168 |
Giải nhì |
22638 92974 |
Giải ba |
52693 70286 16719 69491 29122 08843 |
Giải tư |
4639 3060 0385 5877 |
Giải năm |
3640 8917 8654 4150 4993 6847 |
Giải sáu |
185 609 564 |
Giải bảy |
32 78 02 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 2,9 | 9 | 1 | 5,7,9 | 0,2,3 | 2 | 2 | 4,92 | 3 | 2,8,9 | 5,6,7 | 4 | 0,3,7 | 1,82 | 5 | 0,4 | 8 | 6 | 0,4,82 | 1,4,7 | 7 | 4,7,8 | 3,62,7 | 8 | 52,6 | 0,1,3 | 9 | 1,32 |
|
5YQ-6YQ-4YQ-11YQ-8YQ-14YQ
|
Giải ĐB |
17110 |
Giải nhất |
80128 |
Giải nhì |
97658 76413 |
Giải ba |
85597 80481 92887 00464 54369 92065 |
Giải tư |
6321 6491 5875 2498 |
Giải năm |
7374 4158 9701 1117 6132 1301 |
Giải sáu |
983 606 343 |
Giải bảy |
26 08 59 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 12,6,8 | 02,2,8,9 | 1 | 0,3,7 | 3 | 2 | 1,6,8 | 1,4,8 | 3 | 2 | 6,7 | 4 | 3 | 6,7 | 5 | 82,9 | 0,2,8 | 6 | 4,5,9 | 1,8,9 | 7 | 4,5 | 0,2,52,9 | 8 | 1,3,6,7 | 5,6 | 9 | 1,7,8 |
|
11YR-15YR-4YR-9YR-14YR-3YR
|
Giải ĐB |
77708 |
Giải nhất |
39543 |
Giải nhì |
90233 40768 |
Giải ba |
85526 36698 75087 25643 46163 77825 |
Giải tư |
6424 1416 0405 9483 |
Giải năm |
3242 5032 8071 7329 7493 0875 |
Giải sáu |
718 462 025 |
Giải bảy |
67 18 32 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 7 | 1 | 62,82 | 32,4,6 | 2 | 4,52,6,9 | 3,42,6,8 9 | 3 | 22,3 | 2 | 4 | 2,32 | 0,22,7 | 5 | | 12,2 | 6 | 2,3,7,8 | 6,8 | 7 | 1,5 | 0,12,6,9 | 8 | 3,7 | 2 | 9 | 3,8 |
|
5YS-15YS-1YS-14YS-8YS-12YS
|
Giải ĐB |
57607 |
Giải nhất |
09740 |
Giải nhì |
59920 25777 |
Giải ba |
77624 09513 00688 14994 48769 07498 |
Giải tư |
5872 6569 5395 5305 |
Giải năm |
8808 4120 7478 4849 9516 4310 |
Giải sáu |
527 740 449 |
Giải bảy |
50 19 82 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,42,5 | 0 | 5,7,82 | | 1 | 0,3,6,9 | 7,8 | 2 | 02,4,7 | 1 | 3 | | 2,9 | 4 | 02,92 | 0,9 | 5 | 0 | 1 | 6 | 92 | 0,2,7 | 7 | 2,7,8 | 02,7,8,9 | 8 | 2,8 | 1,42,62 | 9 | 4,5,8 |
|
7YT-8YT-3YT-15YT-12YT-10YT
|
Giải ĐB |
70030 |
Giải nhất |
44389 |
Giải nhì |
90433 47790 |
Giải ba |
16815 76167 85737 26969 17371 21586 |
Giải tư |
8614 3339 7682 4643 |
Giải năm |
0758 4488 0206 5484 2382 0709 |
Giải sáu |
047 209 578 |
Giải bảy |
49 47 37 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6,92 | 7 | 1 | 4,5 | 82 | 2 | | 3,4 | 3 | 0,3,72,9 | 1,4,8 | 4 | 3,4,72,9 | 1 | 5 | 8 | 0,8 | 6 | 7,9 | 32,42,6 | 7 | 1,8 | 5,7,8 | 8 | 22,4,6,8 9 | 02,3,4,6 8 | 9 | 0 |
|
13YU-7YU-15YU-6YU-9YU-14YU-17YU-3YU
|
Giải ĐB |
11103 |
Giải nhất |
91506 |
Giải nhì |
14103 96867 |
Giải ba |
43908 30333 05682 89923 46822 95324 |
Giải tư |
6906 6085 5159 5226 |
Giải năm |
0259 6908 8178 6533 9420 4716 |
Giải sáu |
464 135 554 |
Giải bảy |
03 43 20 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 33,62,82 | | 1 | 6,8 | 2,8 | 2 | 02,2,3,4 6 | 03,2,32,4 | 3 | 32,5 | 2,5,6 | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 4,92 | 02,1,2 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 8 | 02,1,7 | 8 | 2,5 | 52 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꩵ số kiến thiết Thái Bì𒆙nh
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.00🍨0.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|