KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81382 |
Giải nhất |
27988 |
Giải nhì |
26586 33510 |
Giải ba |
46794 72886 91838 94426 92592 95091 |
Giải tư |
3778 8290 9277 0347 |
Giải năm |
3403 7907 0707 6921 9991 3133 |
Giải sáu |
597 000 324 |
Giải bảy |
46 27 36 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,3,72 | 2,92 | 1 | 0 | 8,9 | 2 | 1,4,6,7 | 0,3 | 3 | 3,6,8 | 2,9 | 4 | 6,7 | | 5 | | 2,3,4,83 | 6 | | 02,2,4,7 9 | 7 | 7,8 | 3,7,8 | 8 | 2,63,8 | | 9 | 0,12,2,4 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85173 |
Giải nhất |
86412 |
Giải nhì |
43396 74657 |
Giải ba |
01853 75818 35787 19284 08329 30333 |
Giải tư |
7662 6301 0120 4020 |
Giải năm |
9443 0897 4801 9012 0179 8419 |
Giải sáu |
562 877 573 |
Giải bảy |
72 81 83 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 12 | 02,8 | 1 | 22,8,9 | 12,62,7 | 2 | 02,9 | 3,4,5,72 8 | 3 | 3 | 8 | 4 | 3 | | 5 | 3,72 | 9 | 6 | 22 | 52,7,8,9 | 7 | 2,32,7,9 | 1 | 8 | 1,3,4,7 | 1,2,7 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80625 |
Giải nhất |
64881 |
Giải nhì |
07831 11928 |
Giải ba |
31543 69513 43445 57397 39547 67981 |
Giải tư |
0402 3518 6751 0964 |
Giải năm |
5487 4943 7788 5703 5830 1202 |
Giải sáu |
721 850 259 |
Giải bảy |
84 16 66 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 22,3 | 2,3,5,82 | 1 | 3,6,8 | 02,2 | 2 | 1,2,5,8 | 0,1,42 | 3 | 0,1 | 6,8 | 4 | 32,5,7 | 2,4 | 5 | 0,1,9 | 1,6 | 6 | 4,6 | 4,8,9 | 7 | | 1,2,8 | 8 | 12,4,7,8 | 5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63692 |
Giải nhất |
47957 |
Giải nhì |
86344 89624 |
Giải ba |
95565 85881 69564 31749 89726 99050 |
Giải tư |
6186 8852 3900 7832 |
Giải năm |
4390 3118 8837 8158 5817 3560 |
Giải sáu |
390 245 430 |
Giải bảy |
40 12 51 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 6,92 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 2,7,8 | 1,3,5,9 | 2 | 4,6 | | 3 | 0,2,7 | 2,4,6 | 4 | 0,4,5,9 | 4,6 | 5 | 0,1,2,7 8,9 | 2,8 | 6 | 0,4,5 | 1,3,5 | 7 | | 1,5 | 8 | 1,6 | 4,5 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07437 |
Giải nhất |
14620 |
Giải nhì |
89325 86558 |
Giải ba |
40724 62095 85708 76155 73337 32133 |
Giải tư |
3510 9468 3733 9690 |
Giải năm |
9600 8397 8185 6095 1722 6181 |
Giải sáu |
487 502 728 |
Giải bảy |
45 53 99 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,9 | 0 | 0,2,8 | 8 | 1 | 0 | 0,2 | 2 | 0,2,4,5 8 | 32,5 | 3 | 32,72,8 | 2 | 4 | 5 | 2,4,5,8 92 | 5 | 3,5,8 | | 6 | 8 | 32,8,9 | 7 | | 0,2,3,5 6 | 8 | 1,5,7 | 9 | 9 | 0,52,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21606 |
Giải nhất |
93763 |
Giải nhì |
26484 02602 |
Giải ba |
96517 58142 48556 06654 40950 72839 |
Giải tư |
7324 6570 8027 8238 |
Giải năm |
3091 8216 8389 3332 1282 7972 |
Giải sáu |
173 429 656 |
Giải bảy |
55 37 34 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,6 | 9 | 1 | 6,7,8 | 0,3,4,7 8 | 2 | 4,7,9 | 6,7 | 3 | 2,4,7,8 9 | 2,3,5,8 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0,4,5,62 | 0,1,52 | 6 | 3 | 1,2,3 | 7 | 0,2,3 | 1,3 | 8 | 2,4,9 | 2,3,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83901 |
Giải nhất |
37724 |
Giải nhì |
83513 69717 |
Giải ba |
72118 41664 84433 87550 30013 79693 |
Giải tư |
8737 3900 2395 2532 |
Giải năm |
0083 5928 2862 3895 6296 6478 |
Giải sáu |
773 108 640 |
Giải bảy |
56 23 41 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,8 | 0,4 | 1 | 2,32,7,8 | 1,3,6 | 2 | 3,4,8 | 12,2,3,7 8,9 | 3 | 2,3,7 | 2,6 | 4 | 0,1 | 92 | 5 | 0,6 | 5,9 | 6 | 2,4 | 1,3 | 7 | 3,8 | 0,1,2,7 | 8 | 3 | | 9 | 3,52,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𒐪 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.💎000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|