KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59522 |
Giải nhất |
73697 |
Giải nhì |
11615 75716 |
Giải ba |
05140 78168 53927 58041 39100 87281 |
Giải tư |
4885 0969 3147 3878 |
Giải năm |
8465 3660 5223 4685 3042 2683 |
Giải sáu |
070 966 532 |
Giải bảy |
36 33 56 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 | 0 | 0,8 | 4,8 | 1 | 5,6 | 2,3,4 | 2 | 2,3,7 | 2,3,8 | 3 | 2,3,6 | | 4 | 0,1,2,7 | 1,6,82 | 5 | 6 | 1,3,5,6 | 6 | 0,5,6,8 9 | 2,4,9 | 7 | 0,8 | 0,6,7 | 8 | 1,3,52 | 6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48412 |
Giải nhất |
34066 |
Giải nhì |
75448 62776 |
Giải ba |
05921 64257 38149 22830 11552 76919 |
Giải tư |
2621 9760 8328 3939 |
Giải năm |
6726 0686 6512 9035 2159 3075 |
Giải sáu |
001 867 616 |
Giải bảy |
28 15 66 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1 | 0,22 | 1 | 22,5,6,9 | 12,5 | 2 | 12,5,6,82 | | 3 | 0,5,9 | | 4 | 8,9 | 1,2,3,7 | 5 | 2,7,9 | 1,2,62,7 8 | 6 | 0,62,7 | 5,6 | 7 | 5,6 | 22,4 | 8 | 6 | 1,3,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00352 |
Giải nhất |
97270 |
Giải nhì |
97314 47400 |
Giải ba |
93412 33299 18420 44453 62760 06968 |
Giải tư |
2444 5147 8537 0957 |
Giải năm |
1514 0364 9677 1023 9653 2710 |
Giải sáu |
655 972 303 |
Giải bảy |
75 54 42 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 7 | 0 | 0,3 | | 1 | 0,2,42 | 1,4,5,7 | 2 | 0,3 | 0,2,52,6 | 3 | 7 | 12,4,5,6 | 4 | 2,4,7 | 5,7 | 5 | 2,32,4,5 7 | | 6 | 0,3,4,8 | 3,4,5,7 | 7 | 0,2,5,7 | 6 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38970 |
Giải nhất |
63234 |
Giải nhì |
01587 46201 |
Giải ba |
72360 75460 52997 48755 59808 19718 |
Giải tư |
9568 2514 1212 9994 |
Giải năm |
6926 9056 1567 0816 8975 3257 |
Giải sáu |
979 019 692 |
Giải bảy |
01 03 22 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 12,3,8 | 02 | 1 | 2,4,6,8 9 | 1,2,3,9 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 2,4 | 1,3,9 | 4 | | 5,7 | 5 | 5,6,7 | 1,2,5 | 6 | 02,7,8 | 5,6,8,9 | 7 | 0,5,9 | 0,1,6 | 8 | 7 | 1,7 | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30329 |
Giải nhất |
58765 |
Giải nhì |
05515 13766 |
Giải ba |
05475 49501 29093 72928 36010 39416 |
Giải tư |
7142 6429 2694 7558 |
Giải năm |
7527 1349 6179 7849 3464 0951 |
Giải sáu |
017 333 944 |
Giải bảy |
86 70 99 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 0,5,6,7 | 4 | 2 | 7,8,92 | 3,9 | 3 | 3 | 4,6,9 | 4 | 2,4,92 | 1,6,7 | 5 | 1,8 | 1,6,8 | 6 | 4,5,6 | 1,2 | 7 | 0,5,9 | 2,5,9 | 8 | 6 | 22,42,7,9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90732 |
Giải nhất |
82270 |
Giải nhì |
49693 63827 |
Giải ba |
96260 08395 60171 56460 24383 60433 |
Giải tư |
4079 1720 4411 0161 |
Giải năm |
6153 8470 4456 7807 2255 3656 |
Giải sáu |
706 965 778 |
Giải bảy |
70 56 47 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,73 | 0 | 6,7 | 1,6,7 | 1 | 1 | 32 | 2 | 0,7 | 3,5,8,9 | 3 | 22,3 | | 4 | 7 | 5,6,9 | 5 | 3,5,63 | 0,53 | 6 | 02,1,5 | 0,2,4 | 7 | 03,1,8,9 | 7 | 8 | 3 | 7 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06061 |
Giải nhất |
25107 |
Giải nhì |
27584 07200 |
Giải ba |
93971 09385 60922 08496 43909 40195 |
Giải tư |
9654 0652 2454 4153 |
Giải năm |
9486 4083 2648 9492 9432 8484 |
Giải sáu |
529 198 999 |
Giải bảy |
94 32 28 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,9 | 6,7 | 1 | | 2,32,5,9 | 2 | 2,3,8,9 | 2,5,8 | 3 | 22 | 52,82,9 | 4 | 8 | 8,9 | 5 | 2,3,42 | 8,9 | 6 | 1 | 0 | 7 | 1 | 2,4,9 | 8 | 3,42,5,6 | 0,2,9 | 9 | 2,4,5,6 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ🅠 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ 𒅌số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|