KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76353 |
Giải nhất |
53525 |
Giải nhì |
24625 50422 |
Giải ba |
12490 02712 50183 93457 17760 64338 |
Giải tư |
1976 3722 0752 0703 |
Giải năm |
9585 1036 6135 3122 1997 8304 |
Giải sáu |
486 493 868 |
Giải bảy |
76 85 96 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,4 | 9 | 1 | 2 | 1,23,5 | 2 | 23,52 | 0,5,8,9 | 3 | 5,6,8 | 0 | 4 | | 22,3,82 | 5 | 2,3,7 | 3,72,8,9 | 6 | 0,8 | 5,9 | 7 | 62 | 3,6 | 8 | 3,52,6 | | 9 | 0,1,3,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90137 |
Giải nhất |
99734 |
Giải nhì |
98330 13429 |
Giải ba |
38419 75878 98603 16887 34691 85452 |
Giải tư |
4115 7095 7717 3278 |
Giải năm |
3834 9631 1105 7021 5241 0060 |
Giải sáu |
263 402 631 |
Giải bảy |
34 44 69 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 2,3,5 | 2,32,4,9 | 1 | 5,7,9 | 0,5 | 2 | 0,1,9 | 0,6 | 3 | 0,12,43,7 | 33,4 | 4 | 1,4 | 0,1,9 | 5 | 2 | | 6 | 0,3,9 | 1,3,8 | 7 | 82 | 72 | 8 | 7 | 1,2,6 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83620 |
Giải nhất |
38791 |
Giải nhì |
84447 61538 |
Giải ba |
80904 13735 81284 83111 07157 33149 |
Giải tư |
8032 4809 7023 3974 |
Giải năm |
8969 1581 9979 4337 7541 8364 |
Giải sáu |
192 024 170 |
Giải bảy |
42 35 04 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 42,9 | 1,3,4,8 9 | 1 | 1 | 3,4,9 | 2 | 0,3,4 | 2 | 3 | 1,2,52,7 8 | 02,2,6,7 8 | 4 | 1,2,7,9 | 32 | 5 | 7 | | 6 | 4,9 | 3,4,5 | 7 | 0,4,9 | 3 | 8 | 1,4 | 0,4,6,7 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26415 |
Giải nhất |
29238 |
Giải nhì |
51268 96282 |
Giải ba |
67743 97070 09860 88482 51151 87159 |
Giải tư |
3982 6015 4272 2286 |
Giải năm |
6631 6066 3932 0373 2259 3491 |
Giải sáu |
592 206 630 |
Giải bảy |
43 40 34 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 62 | 3,5,9 | 1 | 52 | 3,7,83,9 | 2 | | 42,7 | 3 | 0,1,2,4 8 | 3 | 4 | 0,32 | 12 | 5 | 1,92 | 02,6,8 | 6 | 0,6,8 | | 7 | 0,2,3 | 3,6 | 8 | 23,6 | 52 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62793 |
Giải nhất |
71631 |
Giải nhì |
68696 47477 |
Giải ba |
56563 91898 58523 83126 95745 12844 |
Giải tư |
5410 8992 9058 0804 |
Giải năm |
0288 2388 3615 8801 0538 2048 |
Giải sáu |
452 916 759 |
Giải bảy |
16 54 67 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,3,8 | 1 | 0,5,62 | 5,9 | 2 | 3,6 | 2,6,9 | 3 | 1,8 | 0,4,5 | 4 | 4,5,8 | 1,4 | 5 | 2,4,8,9 | 12,2,9 | 6 | 3,7 | 6,7 | 7 | 7 | 3,4,5,82 9 | 8 | 1,82 | 5 | 9 | 2,3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94789 |
Giải nhất |
98513 |
Giải nhì |
93369 86861 |
Giải ba |
15800 61802 83168 62718 27492 38541 |
Giải tư |
2487 8328 8443 5579 |
Giải năm |
9444 4130 0778 2648 0899 4382 |
Giải sáu |
961 373 101 |
Giải bảy |
39 14 91 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2 | 0,4,62,9 | 1 | 3,4,8 | 0,8,9 | 2 | 8 | 1,4,7 | 3 | 0,9 | 1,4 | 4 | 1,3,4,5 8 | 4 | 5 | | | 6 | 12,8,9 | 8 | 7 | 3,8,9 | 1,2,4,6 7 | 8 | 2,7,9 | 3,6,7,8 9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43764 |
Giải nhất |
13423 |
Giải nhì |
14493 78373 |
Giải ba |
78477 99897 30143 10227 24863 97017 |
Giải tư |
4910 9871 8150 4338 |
Giải năm |
3625 6874 8868 3795 1496 9433 |
Giải sáu |
982 411 873 |
Giải bảy |
98 72 37 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 1,7 | 1 | 0,1,7 | 7,8 | 2 | 3,52,7 | 2,3,4,6 72,9 | 3 | 3,7,8 | 6,7 | 4 | 3 | 22,9 | 5 | 0 | 9 | 6 | 3,4,8 | 1,2,3,7 9 | 7 | 1,2,32,4 7 | 3,6,9 | 8 | 2 | | 9 | 3,5,6,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𓆉ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loạ♋i 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|